Phần Getting Started Unit 4 Tiếng Anh 11 sách Global Success giới thiệu chủ đề ASEAN và Việt Nam thông qua cuộc trò chuyện tại văn phòng Chương trình Thanh niên Tình nguyện ASEAN giúp học sinh tìm hiểu về chương trình và vai trò của Việt Nam trong tổ chức này.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án các bài tập trong phần Getting Started, kèm theo từ vựng quan trọng và giải thích giúp học sinh hiểu sâu về nội dung bài học và chuẩn bị tốt cho các phần tiếp theo trong Unit 4.
Mở đầu phần Getting Started Unit 4 là cuộc đối thoại giữa Mai Nguyen và Ms Pang tại văn phòng chương trình tình nguyện viên thanh niên ASEAN:
| Mai: Good afternoon. My name's Mai Nguyen. Are you Ms Pang? You replied to my email and invited me to visit your office. | Mai: Chào buổi chiều. Tên em là Mai Nguyễn. Cô có phải là cô Pang không ạ? Cô đã trả lời email của em và mời em đến thăm văn phòng. |
| Ms Pang: Yes, I'm Ms Pang. It's nice to meet you, Mai. So how did you hear about us? | Ms Pang: Đúng vây, cô là Pang. Rất vui được gặp em, Mai. Vậy em biết về chúng tôi như thế nào? |
| Mai: My cousin was an AYVP volunteer. He often said taking part in the programme was an experience he would never forget. | Mai: Anh họ của em là một tình nguyện viên AYVP. Anh ấy thường nói rằng việc tham gia chương trình là một trải nghiệm anh ấy sẽ không bao giờ quên. |
| Ms Pang: Glad to hear that. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community. | Ms Pang: Thật vui khi nghe điều đó. Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy hoạt động tình nguyện của thanh niên và giúp phát triển cộng đồng ASEAN. |
| Mai: What can I do to prepare for the programme? | Mai: Em có thể làm gì để chuẩn bị cho chương trình ạ? |
| Ms Pang: Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year. | Ms Pang: À, để trở thành tình nguyện viên AYVP, em phải đủ điều kiện tham gia chương trình, và điều này phụ thuộc vào các chủ đề trong năm. |
| Mai: What are the areas covered by AYVP? | Mai: AYVP bao gồm những lĩnh vực nào ạ? |
| Ms Pang: There are eight themes. I suggest checking our website to find out this year's themes. | Ms Pang: Có tám chủ đề. Cô khuyên em hãy lên trang web của chương trình để tìm hiểu các chủ đề năm nay. |
| Mai: How are volunteers selected? | Mai: Các tình nguyện viên được chọn như thế nào ạ? |
| Ms Pang: To be selected, you should be over 18. Then you may need to propose a community project related to the theme. And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the programme. | Ms Pang: Để được chọn, em phải trên 18 tuổi. Sau đó em có thể cần đề xuất một dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề. Và chúng tôi có thể sẽ phỏng vấn em để đảm bảo em nói tiếng Anh tốt và thực sự mong muốn tham gia chương trình. |
| Mai: That doesn't sound too difficult. Thanks so much for meeting me. | Mai: Nghe có vẻ không quá khó ạ. Cảm ơn cô rất nhiều vì đã gặp em. |
| Ms Pang: You're welcome. | Ms Pang: Không có gì. |
Phần này yêu cầu học sinh đọc lại cuộc hội thoại và xác định tính đúng/sai của các nhận định, giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chi tiết và phân tích thông tin.
Đáp án:
| Nội dung | T/F | Dẫn chứng và giải thích |
| 1. Mai is a member of the ASEAN Youth Volunteer Programme. (Mai là thành viên của Chương trình tình nguyện viên thanh niên ASEAN.) | F | "What can I do to prepare for the programme?" (Em có thể làm gì để chuẩn bị cho chương trình?) và "How are volunteers selected?" (Các tình nguyện viên được chọn như thế nào ạ?) → Mai chưa phải là thành viên, cô ấy đang tìm hiểu về chương trình để tham gia. |
| 2. One of the aims of AYVP is to help young people volunteer. (Một trong những mục tiêu của AYVP là giúp đỡ thanh niên tham gia hoạt động tình nguyện.) | T | "The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community." (Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy hoạt động tình nguyện của thanh niên và giúp phát triển cộng đồng ASEAN.) |
| 3. Mai can only find last year's themes on the AYVP's website. (Mai chỉ có thể tìm thấy các chủ đề năm ngoái trên trang web của AYVP.) | F | "I suggest checking our website to find out this year's themes." (Tôi đề nghị em kiểm tra trang web của chúng tôi để tìm hiểu các chủ đề năm nay.) → Mai có thể tìm thấy các chủ đề của năm nay, không phải chỉ năm ngoái. |
| 4. Mai can apply to join the AYVP when she turns 18. (Mai có thể nộp đơn tham gia AYVP khi cô ấy đủ 18 tuổi.) | F | "To be selected, you should be over 18." (Để được chọn, em phải trên 18 tuổi.) |
Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ nghĩa của các từ vựng quan trọng trong bài đọc thông qua việc ghép từ với định nghĩa tương ứng.
Đáp án:
1 - c: volunteer - someone who does a job without payment (tình nguyện viên - người làm việc không lương)
2 - d: qualified - having the training or experience to do a particular job
(đủ điều kiện - đã được đào tạo hoặc kinh nghiệm để làm một công việc cụ thể)
3 - b: development - the process of becoming bigger and better (sự phát triển - quá trình trở nên lớn hơn và tốt hơn)
4 - a: goals - things that you hope to achieve (mục tiêu - những điều bạn hy vọng đạt được)
Từ vựng cần nhớ:
Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh sử dụng từ vựng và cụm từ từ bài đọc để hoàn thành câu, củng cố việc áp dụng kiến thức vào ngữ cảnh cụ thể.
Đáp án:
1. Taking part
2. promoting - helping
3. checking
4. meeting
Câu hoàn chỉnh:
1. Taking part in the programme was an unforgettable experience for Mai's cousin. (Việc tham gia chương trình là một trải nghiệm khó quên đối với anh họ của Mai.)
Dẫn chứng: "He often said taking part in the programme was an experience he would never forget."
2. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community. (Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy hoạt động tình nguyện của thanh niên và giúp phát triển cộng đồng ASEAN.)
Dẫn chứng: "The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community."
3. Ms Pang suggested checking their website. (Cô Pang đề nghị kiểm tra trang web của họ.)
Dẫn chứng: "I suggest checking our website to find out this year's themes."
4. Mai thanked Ms Pang for meeting her. (Mai cảm ơn cô Pang vì đã gặp cô ấy.)
Dẫn chứng: "Thanks so much for meeting me."
Qua phần Getting Started Unit 4 Tiếng Anh 11, các bạn học sinh đã được tiếp cận với chủ đề ASEAN và vai trò của Việt Nam trong tổ chức này, đồng thời phát triển các kỹ năng đọc hiểu, phân tích thông tin từ bài đọc.
Nắm vững kiến thức trong phần Getting Started sẽ tạo nền tảng vững chắc giúp các bạn học các phần tiếp theo trong Unit 4 như Reading, Speaking, Listening, Writing và hiểu sâu hơn về vai trò của thanh niên trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ